Công ty cổ phần tư vấn du học Mặt Trời Mọc

http://www.duhocmattroimoc.vn


1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất (phần 4)

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất (phần 4)


1000 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG PHẦN 4
                            
1.
601. なるほど [なるほど]: quả đúng như vậy

602. つまり [つまり]: tóm lại

604. はっきり [はっきり]: rõ ràng

605. 大変 [たいへん]: vất vả, kinh khủng

606. 簡単 [かんたん]: đơn giản, dễ dàng

607. 似ている [にている]: giống (ai đó)

608. 驚く [おどろく]: giật mình, ngạc nhiên

609. [いや]: không thích

 610. 喧嘩 [けんか]: cãi nhau

2.611. 遅れる [おくれる]: muộn

 612. にんじん [にんじん]: cà rốt

 613. ジャガイモ [ジャガイモ]: khoai tây

 614. ナス [ナス]: cà tím

615. やかん [やかん]: ấm đun nước

 616. 話し合う [はなしあう]: thảo luận, trao đổi

617. 残す [のこす]: để lại

 618. ごちそうする : mời, đãi

619. 合う [あう]: hợp với

 620. 当たる [あたる]: đập trúng, va trúng

3.621. 集まる [あつまる]: tập hợp

622. 場所 [ばしょ]: địa điểm

623. [うみ]: biển

 624. 少年 [しょうねん]: thiếu niên

 625. [まご]: cháu tôi

 626. 生徒 [せいと]: học sinh

 627. 高校 [こうこう]: trung học

 628. 年上 [としうえ]: hơn tuổi

629. 卒業 [そつぎょう]: tốt nghiệp

630. 運動 [うんどう]: vận động

4.631. 選手 [せんしゅ]: tuyển thủ

634. 手紙 [てがみ]: bức thư

635. 動物 [どうぶつ]: động vật

636. [おと]: âm thanh

637. 海外 [かいがい]: nước ngoài

638. 外国人 [がいこくじん]: người nước ngoài

639. 帰国 [きこく]: về nước

 640. 彼ら [かれら]: các anh ấy, các chú ấy

5.641. 機械 [きかい]: máy móc

642. 基本 [きほん]: cơ bản

643. 今度 [こんど]: lần này

644. 最後 [さいご]: cuối cùng

645. 最初 [さいしょ]: đầu tiên

646. 準備 [じゅんび]: sự chuẩn bị

647. 進む [すすむ]: tiến lên

 648. 直接 [ちょくせつ]: trực tiếp

649. 特に [とくに]: đặc biệt

650. 届く [とどく]: đến nơi

6.651. なぜ [なぜ]: tại sao

652. 並ぶ [ならぶ]: xếp hàng

653. 運ぶ [はこぶ]: vận chuyển

654. 直す [なおす]: sửa chữa

655. 反対 [はんたい]: phản đối

656. 場合 [ばあい]: trường hợp

657. 詳しい [くわしい]: chi tiết

 658. いたずら [いたずら]: trò tinh nghịch

659. お祝い [おいわい]: chúc mừng

660. くし [くし]: cái lược

7.661. こぼれる [こぼれる]: chảy ra

 662. 伝える [つたえる]: truyền đạt

 663. [ひざ]: đầu gối

664. [ひじ]: khuỷu tay

665. [まくら]: cái gối

 666. 建物 [たてもの]: tòa nhà

 667. 道路 [どうろ]: con đường

 668. 四つ角 [よつかど]: ngã tư

669. 曲がり角 [まがりかど]: góc đường

670. 警察 [けいさつ]: cảnh sát

8.671. 空気 [くうき]: không khí

672. スポーツ [スポーツ]: thể thao

 673. チャンス [チャンス]: cơ hội

674. クリーニング: giặt là

675. サービス [サービス]: dịch vụ

676. グループ [グループ]: nhóm

 677. 自宅 [じたく]: nhà mình

 678. 家庭[かてい] : gia đình

 679. 期間 [きかん]: giai đoạn, kỳ hạn

680. 年度 [ねんど]: năm

9.681. 経験 [けいけん]: kinh nghiệm

 682. 安全 [あんぜん]: an toàn

683. 危険 [きけん]: nguy hiểm

684. 注意 [ちゅうい]: chú ý

685. 成功 [せいこう]: thành công

686. 努力 [どりょく]: nỗ lực

687. 説明 [せつめい]: giải thích

 688. 地震 [じしん]: động đất

689. 手術 [しゅじゅつ]: phẫu thuật

 690. 火傷 [やけど]: bỏng

10.691. 課題 [かだい]: đề tài

 692. []: đứa trẻ

693. 確認 [かくにん]: xác nhận

 694. 実際 [じっさい]: thực tế

695. 国際 [こくさい]: quốc tế

696. 会議 [かいぎ]: cuộc họp

697. 提案 [ていあん]: đề án

698. 事務所 [じむしょ]: văn phòng

699. 教授 [きょうじゅ]: giáo viên

 700. 世紀 [せいき]: thế kỉ

11.701. あちこち [あちこち]: nơi này nơi kia

702. そちら [そちら]: phía đó

703. あちら [あちら]: phía kia

704. もし [もし]: nếu

705. うるさい [うるさい]: ồn ào

706. 固い [かたい]: cứng

707. 深い [ふかい]: sâu (trong nghĩa nông sâu)

708. 面白い [おもしろい]: thú vị

12.711. 普通 [ふつう]: thông thường

712. : phần

713. 文化 [ぶんか]: văn hóa

714. 毎日 [まいにち]: hàng ngày

715. 気を付ける [きをつける]: cẩn thận

716. 守る [まもる]: bảo vệ

717. もちろん [もちろん]: tất nhiên

718. やはり [やはり]: quả nhiên

719. いくら [いくら]: bao nhiêu tiền

720. よろしく [よろしく]: dùng khi nhờ vả ai đó

13.721. どなた [どなた]: vị nào

 722. 許す [ゆるす]: tha thứ

723. 分ける [わける]: chia ra

724. 自然 [しぜん]: tự nhiên, thiên nhiên

725. アパート: căn hộ

726. ホテル [ホテル]: khách sạn

727. パソコン [パソコン]: máy tính cá nhân

728. うまい [うまい]: ngon, giỏi

729. 明るい [あかるい]: sáng, vui vẻ

 730.急ぐ [いそぐ]: vội vã

727. パソコン [パソコン]: máy tính cá nhân

728. うまい [うまい]: ngon, giỏi

 729. 明るい [あかるい]: sáng, vui vẻ

730. 急ぐ [いそぐ]: vội vã

14.731. [うた]: bài hát

732. 中学校 [ちゅうがっこう]: trường trung học

 733. テスト [テスト]: kiểm tra

736. [かみ]: tóc

737. 帽子 [ぼうし]: mũ

738. 被る [かぶる]: đội (ví dụ đội mũ)

 739. ブラウス [ブラウス]: áo choàng

740. 週末 [しゅうまつ]: cuối tuần

15.741. 先週 [せんしゅう]: tuần trước

742. 再来週 [さらいしゅう]: tuần sau nữa

743. いつか [いつか]: một khi nào đó

744. 宿題 [しゅくだい]: bài tập

745. [かぎ]: chìa khóa

746. [かさ]: cái ô

747. 乗り換える [のりかえる]: chuyển tiếp tàu, xe

748. 向かう [むかう]: hướng về

 749. 本屋 [ほんや]: cửa hàng sách

 750. お茶 [おちゃ]: trà

16.751. 改札口 [かいさつぐち]: cửa soát vé

752. 晴れ [はれ]: nắng ráo

753. バス停 [バスてい]: điểm dừng xe bus

754. 曇り [くもり]: có mây

755. [しお]: muối

756. たくさん [たくさん]: nhiều

757. 大嫌い [だいきらい]: rất ghét, cực ghét

758. [なか]: bên trong

759. 二階 [にかい]: tầng 2

 760. 無くす [なくす]: làm mất

17.761. まあまあ [まあまあ]: tạm được

762. 黄色 [きいろ]: màu vàng

 763. ランチ [ランチ]: bữa trưa

766. りんご [りんご]: quả táo

767. みかん [みかん]: quả quýt

768. [さら]: cái đĩa

769. コーヒー [コーヒー]: cà phê

770. コップ [コップ]: cái cốc

18.771. 二人 [ふたり]: 2 người

 772. 止む [やむ]: tạnh (tạnh mưa)

773. []: số chín

774. 昼間 [ひるま]: ban ngày

 775. いつ頃 [いつごろ]: khoảng khi nào

 776. [] : chữ

777. [しち]: số bảy

778. お釣り [おつり]: tiền lẻ, tiền thừa

 779. 名字 [みょうじ]: tên họ

 780. おじ [おじ]: chú tôi

19.781. おば [おば]: cô/dì tôi

 782. 祖父 [そふ]: ông tôi

 783. 祖母 [そぼ]: bà tôi

 784. 大事 [だいじ]: quan trọng

785. 見方 [みかた]: cách nhìn

786. [とり]: chim

787. [いぬ]: chó

788. 返事 [へんじ]: trả lời

789. また [また]: lại

790. 年間 [ねんかん]: một năm

20.791. [あお]: xanh nước biển

792. [あか]: màu dỏ

793. 信号 [しんごう]: đèn giao thông

796. 複雑 [ふくざつ]: phức tạp

797. 平和 [へいわ]: hòa bình

798. 回る [まわる]: quay

799. 若者 [わかもの]: thanh niên

800. [ゆき]: tuyết

 

heartTrang Chủ heart              heart<Trang 3heart                   heart< Trang 5heart

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây